Có 2 kết quả:

坐位 toạ vị座位 toạ vị

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ ngồi.

toạ vị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ ngồi, ghế ngồi